Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 Topic The area you live in: Bài mẫu
Mục lục [Ẩn]
- 1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 The area you live in
- 1.1. Do you like the area that you live in?
- 1.2. Where do you like to go in that area?
- 1.3. Do you live in a noisy or a quiet area?
- 1.4. Do you know any famous people in your area?
- 1.5. What are some changes in the area recently?
- 1.6. Do you know any of your neighbors?
- 1.7. Are the people in your neighborhood nice and friendly?
- 1.8. Do you like living in the countryside?
- 1.9. Do you enjoy crowded places? Why or why not?
- 2. Từ vựng topic The area you live in IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Từ vựng miêu tả khu vực sống
- 2.2. Từ vựng về các địa điểm trong khu vực
- 2.3. Từ vựng liên quan khác
- 3. Khóa học IELTS online tại Langmaster
Bạn đang chuẩn bị cho bài thi nói IELTS và muốn tìm mẫu trả lời đơn giản, tự nhiên, dễ áp dụng? Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ IELTS Speaking Part 1 Topic The area you live in với những gợi ý từ vựng, ý tưởng trả lời và mẫu câu thông dụng nhất. Đây là một chủ đề quen thuộc nhưng lại dễ “bí” ý tưởng nếu không có sự chuẩn bị. Hãy cùng khám phá cách mô tả nơi bạn đang sống thật tự nhiên, trôi chảy và đúng điểm giám khảo mong đợi.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 The area you live in
1.1. Do you like the area that you live in?
Bạn có thích khu vực mà bạn đang sống không?
Yes, I do. I really enjoy living in my area because it’s peaceful and convenient. There are plenty of shops, cafés, and green spaces around, so it’s easy for me to relax or run errands without traveling too far. The atmosphere is friendly, and I’ve gotten used to the lifestyle here.
(Có, tôi thích chứ. Tôi rất thích sống ở khu tôi đang ở vì nó yên bình và thuận tiện. Có nhiều cửa hàng, quán cà phê và những không gian xanh xung quanh, nên tôi có thể thư giãn hoặc giải quyết việc vặt mà không cần đi xa. Bầu không khí rất thân thiện và tôi cũng đã quen với nhịp sống ở đây.)
Từ lựng
- peaceful (adj) – yên bình
- convenient (adj) – thuận tiện
- plenty of (phr.) – nhiều
- green spaces (n) – không gian xanh
- run errands (phr.) – làm việc vặt
1.2. Where do you like to go in that area?
Bạn thích đi đâu trong khu vực đó?
I usually like to go to a small park near my house. It’s not very big, but it’s a great place for me to take a walk and clear my mind after a long day. Sometimes I also visit a local café where I can enjoy a cup of coffee and do some work.
(Tôi thường thích đến một công viên nhỏ gần nhà. Nó không quá lớn nhưng là nơi tuyệt vời để tôi đi dạo và thư giãn đầu óc sau một ngày dài. Thỉnh thoảng tôi cũng ghé một quán cà phê gần đó để uống cà phê và làm một chút việc.)
Từ vựng
- small park (n) – công viên nhỏ
- take a walk (phr.) – đi dạo
- clear my mind (phr.) – thư giãn đầu óc
- after a long day (phr.) – sau một ngày dài
- local café (n) – quán cà phê gần nhà
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về quê hương thông dụng
1.3. Do you live in a noisy or a quiet area?
Bạn sống ở khu vực ồn ào hay yên tĩnh?
I live in quite a quiet area. It’s a residential neighborhood, so there isn’t much traffic or loud activities. Most of the people there are working professionals or families, so the environment is calm and pleasant.
(Tôi sống ở một khu khá yên tĩnh. Đó là khu dân cư nên không có nhiều xe cộ hay hoạt động ồn ào. Hầu hết mọi người ở đó là nhân viên văn phòng hoặc các gia đình, nên môi trường rất bình yên và dễ chịu.)
Từ vựng
- quiet area (n) – khu vực yên tĩnh
- residential neighborhood (n) – khu dân cư
- traffic (n) – giao thông
- loud activities (n) – hoạt động ồn ào
- working professionals (n) – người đi làm
>> Xem thêm: Describe an important river/lake in your country IELTS Speaking: Bài mẫu
1.4. Do you know any famous people in your area?
Bạn có biết người nổi tiếng nào ở khu vực bạn không?
Actually, I don’t know any famous people personally, but I’ve heard that a few local singers and online creators live nearby. They sometimes appear at community events, but I’ve never met them in real life. Still, it’s interesting to know that talented people come from my neighborhood.
(Thực ra, tôi không biết trực tiếp người nổi tiếng nào, nhưng tôi nghe nói rằng có một vài ca sĩ và người làm nội dung online sống gần khu tôi. Họ thỉnh thoảng xuất hiện ở các sự kiện cộng đồng, nhưng tôi chưa bao giờ gặp họ ngoài đời. Dù vậy, cũng thú vị khi biết rằng có những người tài năng đến từ khu tôi sống.)
Từ vựng
- famous people (n) – người nổi tiếng
- personally (adv) – trực tiếp, cá nhân
- local singers (n) – ca sĩ địa phương
- online creators (n) – người sáng tạo nội dung online
- community events (n) – sự kiện cộng đồng
1.5. What are some changes in the area recently?
Gần đây khu vực của bạn có những thay đổi gì?
There have been quite a few changes recently. A new shopping mall and several coffee shops have opened, which makes the area more lively. The roads were also improved, so traffic has become smoother. Overall, the neighborhood feels more modern and convenient than before.
(Gần đây có khá nhiều thay đổi. Một trung tâm thương mại mới và vài quán cà phê đã mở, khiến khu vực trở nên nhộn nhịp hơn. Đường xá cũng được nâng cấp, vì vậy giao thông trở nên thông suốt hơn. Nhìn chung, khu này hiện đại và tiện lợi hơn trước rất nhiều.)
Từ vựng
- traffic (n) – giao thông
- smoother (adj) – trơn tru, thông suốt
- overall (adv) – nhìn chung
- modern (adj) – hiện đại
- convenient (adj) – tiện lợi
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hometown: Từ vựng, bài mẫu
1.6. Do you know any of your neighbors?
Bạn có biết hàng xóm của mình không?
Yes, I know a few of my neighbors. We usually greet each other when we meet, and sometimes we chat for a few minutes. They’re kind and helpful, especially when someone needs support with small things like receiving packages or looking after plants. It’s nice to live around friendly people.
(Có, tôi biết một vài người hàng xóm của mình. Chúng tôi thường chào hỏi nhau khi gặp và thỉnh thoảng trò chuyện vài phút. Họ rất tốt bụng và sẵn sàng giúp đỡ, đặc biệt khi ai đó cần hỗ trợ những việc nhỏ như nhận hộ đồ hoặc trông cây. Thật dễ chịu khi sống gần những người thân thiện.)
Từ vựng
- neighbors (n) – hàng xóm
- greet (v) – chào hỏi
- chat (v) – trò chuyện
- kind (adj) – tốt bụng
- helpful (adj) – sẵn sàng giúp đỡ
- support (n/v) – hỗ trợ
>> Xem thêm:
- Cấu trúc IELTS Speaking chi tiết mới nhất và những điều cần lưu ý
- Hướng dẫn học IELTS Speaking từ 0 - 7.0+ cho người mới bắt đầu
1.7. Are the people in your neighborhood nice and friendly?
Mọi người ở khu vực bạn sống có dễ thương và thân thiện không?
Yes, most of the people in my neighborhood are very nice and friendly. They often smile, say hello, and help each other when needed. There’s a warm and respectful atmosphere, which makes the area feel safe and welcoming. I feel comfortable living around people who are kind and considerate.
(Có, hầu hết mọi người ở khu tôi sống đều rất dễ thương và thân thiện. Họ thường mỉm cười, chào hỏi và giúp đỡ nhau khi cần. Bầu không khí ở đây ấm áp và tôn trọng, khiến khu vực trở nên an toàn và thân thiện. Tôi cảm thấy thoải mái khi sống gần những người tốt bụng và biết quan tâm.)
Từ vựng
- neighborhood (n) – khu dân cư
- nice and friendly (adj) – dễ thương và thân thiện
- smile (v) – mỉm cười
- say hello (phr.) – chào hỏi
- warm atmosphere (n) – bầu không khí ấm áp
1.8. Do you like living in the countryside?
Bạn có thích sống ở nông thôn không?
Yes, I do. I really enjoy the countryside because it’s peaceful and close to nature. The air is fresh, the pace of life is slower, and people are more relaxed. Even though it may not be as convenient as the city, I think it’s a great place to unwind and live a healthy lifestyle.
(Có, tôi thích chứ. Tôi rất thích sống ở nông thôn vì nó yên bình và gần gũi với thiên nhiên. Không khí trong lành, nhịp sống chậm rãi và con người thư thái hơn. Dù không tiện lợi như thành phố, nhưng tôi nghĩ đó là nơi tuyệt vời để thư giãn và sống một lối sống lành mạnh.)
Từ vựng
- countryside (n) – nông thôn
- peaceful (adj) – yên bình
- close to nature (phr.) – gần gũi thiên nhiên
- fresh air (n) – không khí trong lành
- pace of life (n) – nhịp sống
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Communication: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
1.9. Do you enjoy crowded places? Why or why not?
Bạn có thích những nơi đông đúc không? Tại sao hoặc tại sao không?
Not really. I don’t usually enjoy crowded places because they can be noisy and overwhelming. I prefer quiet environments where I can concentrate and feel comfortable. However, I don’t mind busy areas when I’m traveling or going to special events, as they can be fun and exciting.
(Không hẳn. Tôi thường không thích những nơi đông người vì chúng có thể ồn ào và gây mệt mỏi. Tôi thích những môi trường yên tĩnh hơn, nơi tôi có thể tập trung và cảm thấy thoải mái. Tuy nhiên, tôi không phiền khi đến những nơi đông đúc lúc đi du lịch hoặc tham gia sự kiện, vì đôi khi chúng cũng thú vị và sôi động.)
Từ vựng
- crowded places (n) – nơi đông người
- noisy (adj) – ồn ào
- overwhelming (adj) – quá tải, gây mệt mỏi
- quiet environments (n) – môi trường yên tĩnh
- concentrate (v) – tập trung
2. Từ vựng topic The area you live in IELTS Speaking Part 1
Khi nói về chủ đề “The area you live in” trong IELTS Speaking Part 1, bạn cần sử dụng các từ vựng đơn giản, tự nhiên nhưng đủ miêu tả để thể hiện vốn từ phong phú. Dưới đây là danh sách từ vựng thông dụng nhất, chia theo nhóm giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng khi trả lời.
2.1. Từ vựng miêu tả khu vực sống
- residential area (n) – khu dân cư
- quiet neighborhood (n) – khu dân cư yên tĩnh
- busy neighborhood (n) – khu dân cư đông đúc
- peaceful (adj) – yên bình
- lively (adj) – nhộn nhịp
- convenient (adj) – thuận tiện
- modern (adj) – hiện đại
- rural area (n) – vùng nông thôn
- urban area (n) – khu đô thị
- suburban area (n) – khu ngoại ô
2.2. Từ vựng về các địa điểm trong khu vực
- local café (n) – quán cà phê gần nhà
- shopping mall (n) – trung tâm thương mại
- small park (n) – công viên nhỏ
- community center (n) – trung tâm cộng đồng
- market / local market (n) – chợ / chợ địa phương
- public transport (n) – phương tiện công cộng
- green spaces (n) – không gian xanh
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đường phố
2.3. Từ vựng liên quan khác
- run errands (phr.) – làm việc vặt
- take a walk (phr.) – đi dạo
- clear my mind (phr.) – thư giãn đầu óc
- community spirit (n) – tinh thần cộng đồng
- friendly neighbors (n) – hàng xóm thân thiện
- development (n) – sự phát triển
- roads were improved (phr.) – đường xá được cải thiện
- close to nature (phr.) – gần gũi thiên nhiên
- pace of life (n) – nhịp sống
- good atmosphere (n) – bầu không khí tốt
3. Khóa học IELTS online tại Langmaster
Chủ đề The area you live in tuy chỉ nằm ở Part 1 nhưng lại là "bài kiểm tra nhỏ" để giám khảo đánh giá khả năng sử dụng từ vựng miêu tả, mức độ tự nhiên khi nói và khả năng mở rộng câu trả lời. Việc bạn hiểu rõ cấu trúc câu trả lời, nắm từ vựng theo chủ đề và luyện tập đều đặn chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin hơn. Tuy nhiên, để có thể duy trì sự trôi chảy, phản xạ nhanh và nói một cách tự nhiên như người bản xứ, bạn rất cần một môi trường luyện tập chuyên nghiệp và phương pháp học đúng hướng.
Đó là lý do nhiều thí sinh lựa chọn đồng hành cùng Langmaster- trung tâm luyện thi IELTS uy tín, chất lượng trong hành trình chinh phục IELTS. Tại đây, bạn không chỉ được học cách trả lời “đúng” mà còn được học cách trả lời “hay” – sao cho toát lên được cá tính, tư duy và vốn ngôn ngữ của riêng bạn.
Thay vì học trong những lớp đông khiến bạn không có cơ hội thực hành, các lớp tại Langmaster được thiết kế với quy mô nhỏ chỉ từ 7-10 học viên, đảm bảo bạn được tương tác liên tục và được giáo viên sửa chi tiết từng lỗi phát âm, từ vựng đến cách triển khai câu trả lời.
Đội ngũ giáo viên Langmaster từ 7.5 + IELTS không chỉ dạy bạn kiến thức, mà còn đồng hành trong quá trình hình thành tư duy logic, cách phát triển ý mạch lạc và bí quyết ghi điểm trong từng phần thi. Mỗi bài tập đều được phản hồi trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhìn rõ điểm mạnh – điểm yếu và tiến bộ từng buổi học.
Trước khi tham gia khóa học, bạn sẽ thực hiện bài kiểm tra đánh giá đầu vào để Langmaster thiết kế lộ trình cá nhân hóa đúng với mục tiêu và kỹ năng còn thiếu. Trong suốt quá trình học, bạn được thi thử định kỳ chuẩn format thi thật, kèm nhận xét chi tiết để biết mình đang ở mức band nào và cần cải thiện điều gì. Đặc biệt, Langmaster có cam kết đầu ra — nếu bạn chưa đạt band mục tiêu, bạn được học lại hoàn toàn miễn phí. Ngoài ra, trung tâm còn có các buổi coaching 1–1 dành cho học viên cần cải thiện sâu từng kỹ năng.
Hiện Langmaster đang mở buổi học thử miễn phí, nơi bạn có thể trải nghiệm trực tiếp phương pháp giảng dạy, được giáo viên chỉnh sửa ngay tại lớp và nhận lộ trình học rõ ràng theo mục tiêu cá nhân.
Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS một cách chắc chắn và hiệu quả cùng Langmaster!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



